×
Oct 16, 2023 · 我有很多朋友, 但最我只有一个最好的朋友, 她叫小英. 小英今年十九岁, 和我同年. 当高中的时候, 我认识了她. 我在学习上遇到很多困难, 小英, 给了我很多 ...
1. 阿姨(n) / āyí / dì, cô , mợ, thím , bác gái. 李阿姨是妈妈的好朋友。 Lǐ āyí shì māmāde hǎopéngyǒu. Cô Lí là bạn tốt của mẹ tôi.
那个人是谁?(Nàgè rén shì shuí) Người kia là ai? 那个人是你的朋友吗?(Nàgè rén shì nǐ de péngyǒu ma) Người kia là bạn của bạn à? 那是 ...
Video for 你最好的朋友250字 - Người bạn thân nhất của bạn 250 chữ - HSK 4
Duration: 3:30
Posted: Nov 9, 2023
Missing: 250 字 - chữ -
Mar 22, 2020 · 那个人是谁?(Nàgè rén shì shuí) Người kia là ai? 那个人是你的朋友吗?(Nàgè rén shì nǐ de péngyǒu ma) Người kia là bạn của bạn à? 那是什么 ...
2 爱好àihào (名) sở thích 我的爱好是看书。 Sở thích của tôi là đọc sách. 3 八bā (数) số 8 我有八个杯子。 Tôi có 8 cái cốc. 4 爸爸|爸bàba|bà (名) bố, ba, ...
Từ vựng HSK4 truy cập tiếng trung thầy quốc tư (qtedu) để tải từ vựng về nhé: nhóm: fanpage: từ vựng hsk4 mới stt từ vựng phiên âm từ loại nghĩa tiếng việt ...